Trong quá trình xử lý và hoàn thiện bề mặt kim loại, việc lựa chọn đúng loại nhám là vô cùng quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu. LEKAR sẽ giúp bạn phân biệt giữa nhám mài và nhám đánh bóng kim loại giúp bạn tìm hiểu để có lựa chọn tốt nhất.
1. Tầm quan trọng của việc đánh bóng chi tiết gia công sau khi mài
Việc đánh bóng chi tiết sau khi mài là một bước hoàn thiện, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng. Hai khía cạnh chính thể hiện tầm quan trọng của quy trình đánh bóng trong gia công.
Cải thiện độ nhám bề mặt
Độ mịn và bóng: Việc đánh bóng giúp làm mịn bề mặt kim loại, loại bỏ các vết xước nhỏ còn sót lại sau quá trình mài mang lại vẻ ngoài bóng bẩy, thẩm mỹ và ra bề mặt mịn màng, giảm thiểu ma sát trong quá trình sử dụng.
Chất lượng lớp phủ: Một bề mặt nhẵn sẽ giúp các lớp phủ như sơn, mạ hay các lớp bảo vệ khác bám dính tốt hơn, tăng độ bền và tuổi thọ của chi tiết gia công.
Hiệu suất vận hành: Bề mặt mịn cũng giúp giảm nguy cơ hư hỏng do ma sát và mài mòn trong quá trình vận hành, đảm bảo hiệu suất cao và ổn định.
Cải thiện độ tròn
Độ chính xác: Đánh bóng chi tiết gia công sau khi mài giúp cải thiện độ tròn của các bộ phận quay, như trục, bánh xe hay các chi tiết dạng ống.
Độ bền: Khi độ tròn được cải thiện, các chi tiết chịu lực đồng đều hơn, giảm khả năng bị biến dạng hay hư hỏng do tải trọng không đều.
>>> Tham khảo thêm: Ứng dụng của nhám vòng, nhám đĩa, và nhám cuộn trong đánh bóng kim loại
2. Sự khác biệt giữa nhám mài và nhám đánh bóng trong kim loại
Mặc dù đều góp phần tạo nên bề mặt hoàn thiện, nhám mài và nhám đánh bóng lại có những đặc điểm và chức năng riêng biệt, phù hợp với từng giai đoạn cụ thể trong quá trình xử lý kim loại. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa nhám mài và nhám đánh bóng sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Nhám mài
Công dụng chính: Nhám mài thường được sử dụng để loại bỏ các lớp vật liệu dư thừa, mài nhẵn bề mặt thô, và làm phẳng các mối hàn thô.
Độ nhám: Nhám mài thường có độ nhám thấp (grit thấp), nghĩa là các hạt mài trên bề mặt nhám lớn hơn, giúp cắt và mài nhanh hơn.
Cấu tạo: Các sản phẩm nhám mài của LEKAR được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, chịu lực tốt để đảm bảo hiệu suất cao khi mài các bề mặt cứng và thô.
Ứng dụng: Thường dùng trên các máy mài đĩa, máy mài góc và máy mài băng.
Nhám đánh bóng
Công dụng chính: Nhám đánh bóng được sử dụng ở các công đoạn cuối cùng, nhằm tạo độ bóng, làm mịn bề mặt sau khi đã qua các bước mài thô.
Độ nhám: Nhám đánh bóng có độ nhám cao hơn (grit cao), nghĩa là các hạt mài nhỏ hơn, giúp tạo bề mặt mịn và bóng.
Cấu tạo: Sản phẩm nhám đánh bóng của LEKAR có cấu tạo tinh xảo hơn, với các hạt mài được bố trí đều đặn, tạo ra bề mặt nhẵn và sáng bóng sau khi đánh bóng.
Ứng dụng: Thường sử dụng trên các máy đánh bóng, máy chà nhám và các dụng cụ cầm tay.
Việc phân biệt giữa nhám mài và nhám đánh bóng kim loại là cần thiết để đảm bảo bạn sử dụng loại nhám phù hợp cho quy trình xử lý bề mặt. Chọn đúng loại nhám không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc của bạn.
Tham khảo thêm:
- NHÁM ĐAI/NHÁM DÂY/NHÁM VÒNG
- Nhám vòng WSG666 – Sự lựa chọn tối ưu cho mài inox và thép hợp kim
- 4 Loại giấy nhám trong đánh bóng kim loại